--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong tục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong tục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong tục
+
Custom
Phong tục tập quán
Customs and habits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong tục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong tục"
:
phong tục
phỏng tác
Những từ có chứa
"phong tục"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
phong tục
:
CustomPhong tục tập quánCustoms and habits
+
kẻ chợ
:
Capital, urban areaNgười kẻ chợThe people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller